Specifications of UT300 Series Infrared Thermometers
- Dải nhiệt độ: -20°C~400°C; -4°F~752°F
- Độ chính xác:
- >0°C: ±2.0°C hoặc ±2%; ≤0°C: ±(2.0°C+0.1°C/°C)
- >32°F: ±4.0°F hoặc ±2%; ≤32°F: ±(4.0°F+0.1°F/°F)
- Độ lặp: 1°C hoặc 1.0% (2°F hoặc 1.0%)
- Tỉ số D:S: 10:1
- Thời gian hồi đáp: 500ms
- Độ phát xạ: 0.95
- Đáp ứng phổ: 5.5~14um
- Loại laze: Cấp độ 2
- Công suất laze: < 1mW
- Bước sóng laze: 630~670nm
- Tín hiệu laze: Đơn
- Màn hình: 20x24mm
- Chuyển đổi laze: Không
- Chọn °C/°F: Có
- Tự động tắt: Có
- Giữ dữ liệu: Có
- Chỉ báo pin yếu: Không
- MAX/MIN: Không
- Trung bình/Vi sai: Không
- Đèn nền LCD: Có
- Giữ dữ liệu: Không
- Ngày/Giờ: Không
- Đo theo lịch: Không
- Chuông báo giới hạn cao /thấp: Không
- Ổ lắp 3 chân: Không
- Kiểm tra va đập: 1m
- Nguồn điện: Pin 1.5V (LR03) x 2
- Màu máy: Đỏ và xám
Thông tin đặt hàng:
Specifications | UT300A+ | UT300S |
Temperature range | -20℃~400℃ | -32°C~400°C |
-4℉~752℉ | -25.6°F~752°F | |
Accuracy | >0℃: ±2.0℃ or ±2%; ≤0℃: ±(2.0℃+0.1℃/℃) | ±2°C or ±2% |
>32℉: ±4.0℉ or ±2%; ≤32℉: ±(4.0℉+0.1℉/℉) | ||
Repeatability | 1℃ or 1.0% (2℉ or 1.0%) | ±0.5°C or ±0.5% |
D:S ratio | 10:1 | 12:1 |
Response time | ≤500ms (95% of reading) | 500ms |
Emissivity | 0.95 | 0.10~1.00 Adjustable |
Spectral response | 5.5um~14um | 8μm~14μm |
Laser power | < 1mW | <1mW |
Features | ||
Auto power off | 8s | 8s |
Low battery indication | √ | √ |
Data hold | √ | √ |
℃/℉ selection | √ | √ |
Backlight | √ | √ |
Laser | √ | √ |
Operating temperature | 0℃~50℃ (32℉~122℉) | |
Storage temperature | -20℃~60℃ (-4℉~140℉) | |
Operating humidity | <90% RH (non-condensing) | |
Drop test | 1m | |
General Characteristics | ||
Power | 1.5V battery (LR03) x 2 | 9V Battery (6F22) |
Display | 20mm x 24mm | 22mm X 22mm |
Product color | Red and grey | |
Product net weight | 146g | 185g |
Product size | 135mm x 94mm x 36.5mm | 153mm X 108mm X40mm |
Standard individual packing | Blister, English manual | |
Standard quantity per carton | 20pcs | 48pcs |
Standard carton measurement | 430mm x 265mm x 300mm | 590×530×360mm (0.11 CBM Per Standard Carton) |
Standard carton gross weight | 6.97kg | 14.8kg |
Bình luận