- Nhiệt độ không khí
- Dải đo: -20 … 60 °C(-4 … 140 °F)
- Độ phân giải: 0.01 °C/°F
- Độ chính xác:
- ±0.5 °C tại 0 … 45 °C,±1.0 °C
- ±1.0 °F tại 32 … 113 °F,±2.0 °F
- Tốc độ đo: 3 Hz
- Độ ẩm tương đối
- Dải đo: 0 … 100 % RH
- Độ phân giải: 0.1 % RH
- Độ chính xác:
- ±2.2 % RH (10 … 90 % RH) tại 23 °C (73.4 °F)
- ±3.2 % RH (<10,>90 % RH) tại 23 °C (73.4 °F)
- Thời gian phản hồi: <10 s (90 % RH, 25 °C (77 °F), không có gió)
- Nhiệt độ
- Cảm biến: Cặp nhiệt loại K
- Dải đo: -100 … 1372 °C(-148 … 2501 °F)
- Độ phân giải: 0.01 °C/°F, 0.1 °C/°F, 1 °C/°F
- Độ chính xác: ±(1 % ±1 °C)
- Giá trị tính toán
- Nhiệt độ bầu ướt: -20 … 60 °C (-4 … 140 °F)
- Nhiệt độ điểm sương: -50 … 60 °C (-58 … 140 °F)
- Thông số khác
- Bộ nhớ trong:
- 99 điểm đo (chỉ đọc được trên máy)
- 32,000 điểm đo (chỉ đọc được trên PC)
- Nguồn: Pin 3.7 V Li-ion
- Điều kiện làm việc: 0 … 40 °C (32 … 104 °F) <80 % RH, không ngưng tụ
- Điều kiện bảo quản: -10 … 60 °C (14 … 140 °F) <80 % RH, không ngưng tụ
- Kích thước: 6.3 x 3.4 x 1.2"
- Trọng lượng: 8.74 oz
Bình luận