- Ứng dụng: Petroleum Oils & Waxes
- - Thang màu:
- + CIE L*a*b + Platinum-Cobalt/Hazen/APHA Colour (ASTM D1209) & (ASTM D5386) + xyY chromaticity co-ordinates + XYZ tristimulus values + ASTM Colour (ASTM D 1500, ASTM D 6045, ISO 2049, IP196) + Optical density (Absorbance) + Saybolt Colour (ASTM D 156, ASTM D6045) + A Guide to Path Length by Colour Scale + Delta E* colour difference + Spectral data
- Nguyên lý đo: sử dụng 16 bộ lọc
- Thang bước sóng: 420 – 710 nm
- Băng thông (Bandwidth): 10 nm
- Độ lặp lại: Chromaticity (x y): +/– 0.0002, ΔE: 0.2
- Thời gian đo: 30 giây
- Nguồn đèn: Tungsten Halogen 5 Volt, 10 Watt
- Giao diện: USB, LAN, RS232
- Lưu trữ dữ liệu: 100,000+ Measurements
- Nguồn điện: Adapter (90 – 240 Vac),
- Màn hình: 240 x 128, back-lit graphic display
Bình luận