- Đặc điểm:
- Tuổi thọ pin: 8 giờ
- Thời gian sạc thường: 5 giờ
- Bộ nhớ: bộ nhớ trong
- Kiểu kết nối: Cổng USB, cổng thiết bị Micro-B
- Màn hình: 7 in (17.8 cm)
- Kênh đo đơn: √
- Cổng lưu lượng dòng khí cực thấp: ±750 ml/phút
- Cổng áp suất cực thấp: 0 to 10 mbar
- Lưu lượng dòng khí
- Kênh đo lưu lượng dòng khí
- Dải đo: ±300 slpm
- Độ chính xác (khí): 1.7 % hoặc 0.04 slpm
- Kênh lưu lượng dòng khí cực thấp
- Dải đo: ±750 ml/phút
- Độ chính xác (khí): ±1.7 % or 0.01 slpm
- Kênh đo lưu lượng dòng khí
- Dung tích
- Dải đo: ±100 l
- Độ chính xác: ±1.75 % hoặc 0.02 l
- Áp suất
- Áp suất cao
- Dải đo: -0.8 đến 10 bar
- Độ chính xác: ±1 % hoặc ±0.007 bar
- Chênh lệch áp suất thấp
- Dải đo: ±160 mbar
- Độ chính xác: ±0.5 % hoặc ±0.1 mbar
- Áp suất cực thấp
- Dải đo: 0 đến 10 mbar
- Độ chính xác: ±1 % hoặc ±0.01 mbar
- Áp suất đường khí
- Dải đo: ±160 mbar
- Độ chính xác: ±0.5 % hoặc ±0.1 mbar
- Áp suất khí quyển
- Dải đo: 550 đến 1240 mbar
- Độ chính xác: ±1 % hoặc ±5 mbar
- Áp suất cao
- Khác
- Nhiệt độ:
- Dải đo: 0 đến 50 °C
- Độ chính xác: ±0.5 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Độ ẩm
- Dải đo: 0 đến 100 % RH
- Độ chính xác: ±3 % RH (20 đến 80 % RH); ±5 % RH (20< hoặc >80 % RH)
- Oxy
- Dải đo: 0 đến 100 %
- Độ chính xác: ±1 %
- Nhiệt độ:
Bình luận