Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đặc điểm:
    • Tuổi thọ pin: 8 giờ
    • Thời gian sạc thường: 5 giờ
    • Bộ nhớ: bộ nhớ trong
    • Kiểu kết nối: Cổng USB, cổng thiết bị Micro-B
    • Màn hình: 7 in (17.8 cm)
    • Kênh đo đơn: √
    • Cổng lưu lượng dòng khí cực thấp: ±750 ml/phút
    • Cổng áp suất cực thấp: 0 to 10 mbar
  • Lưu lượng dòng khí
    • Kênh đo lưu lượng dòng khí
      • Dải đo: ±300 slpm
      • Độ chính xác (khí): 1.7 % hoặc 0.04 slpm
    • Kênh lưu lượng dòng khí cực thấp
      • Dải đo: ±750 ml/phút
      • Độ chính xác (khí): ±1.7 % or 0.01 slpm
  • Dung tích
    • Dải đo: ±100 l
    • Độ chính xác: ±1.75 % hoặc 0.02 l
  • Áp suất
    • Áp suất cao
      • Dải đo: -0.8 đến 10 bar
      • Độ chính xác: ±1 % hoặc ±0.007 bar
    • Chênh lệch áp suất thấp
      • Dải đo: ±160 mbar
      • Độ chính xác: ±0.5 % hoặc ±0.1 mbar
    • Áp suất cực thấp
      • Dải đo: 0 đến 10 mbar
      • Độ chính xác: ±1 % hoặc ±0.01 mbar
    • Áp suất đường khí
      • Dải đo: ±160 mbar
      • Độ chính xác: ±0.5 % hoặc ±0.1 mbar
    • Áp suất khí quyển
      • Dải đo: 550 đến 1240 mbar
      • Độ chính xác: ±1 % hoặc ±5 mbar
  • Khác
    •  Nhiệt độ:
      • Dải đo: 0 đến 50 °C
      • Độ chính xác: ±0.5 °C
      • Độ phân giải: 0.1 °C
    • Độ ẩm
      • Dải đo: 0 đến 100 % RH
      • Độ chính xác: ±3 % RH (20 đến 80 % RH); ±5 % RH (20< hoặc >80 % RH)
    • Oxy
      • Dải đo: 0 đến 100 %
      • Độ chính xác: ±1 %

Thương hiệu: FLUKE

Máy đo lưu lượng khí FLUKE VT900A

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo lưu lượng khí FLUKE VT900A

  1. Camden

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Đặc điểm:
    • Tuổi thọ pin: 8 giờ
    • Thời gian sạc thường: 5 giờ
    • Bộ nhớ: bộ nhớ trong
    • Kiểu kết nối: Cổng USB, cổng thiết bị Micro-B
    • Màn hình: 7 in (17.8 cm)
    • Kênh đo đơn: √
    • Cổng lưu lượng dòng khí cực thấp: ±750 ml/phút
    • Cổng áp suất cực thấp: 0 to 10 mbar
  • Lưu lượng dòng khí
    • Kênh đo lưu lượng dòng khí
      • Dải đo: ±300 slpm
      • Độ chính xác (khí): 1.7 % hoặc 0.04 slpm
    • Kênh lưu lượng dòng khí cực thấp
      • Dải đo: ±750 ml/phút
      • Độ chính xác (khí): ±1.7 % or 0.01 slpm
  • Dung tích
    • Dải đo: ±100 l
    • Độ chính xác: ±1.75 % hoặc 0.02 l
  • Áp suất
    • Áp suất cao
      • Dải đo: -0.8 đến 10 bar
      • Độ chính xác: ±1 % hoặc ±0.007 bar
    • Chênh lệch áp suất thấp
      • Dải đo: ±160 mbar
      • Độ chính xác: ±0.5 % hoặc ±0.1 mbar
    • Áp suất cực thấp
      • Dải đo: 0 đến 10 mbar
      • Độ chính xác: ±1 % hoặc ±0.01 mbar
    • Áp suất đường khí
      • Dải đo: ±160 mbar
      • Độ chính xác: ±0.5 % hoặc ±0.1 mbar
    • Áp suất khí quyển
      • Dải đo: 550 đến 1240 mbar
      • Độ chính xác: ±1 % hoặc ±5 mbar
  • Khác
    •  Nhiệt độ:
      • Dải đo: 0 đến 50 °C
      • Độ chính xác: ±0.5 °C
      • Độ phân giải: 0.1 °C
    • Độ ẩm
      • Dải đo: 0 đến 100 % RH
      • Độ chính xác: ±3 % RH (20 đến 80 % RH); ±5 % RH (20< hoặc >80 % RH)
    • Oxy
      • Dải đo: 0 đến 100 %
      • Độ chính xác: ±1 %

Thương hiệu: FLUKE

1 đánh giá cho Máy đo lưu lượng khí FLUKE VT900A

  1. Camden

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá