- Cách thức hiển thị: Đèn nền LCD, màn hình kỹ thuật số
- Tốc độ quay(r/min)
- 0.3/0.6/1.5/3/6/10/12/15/20/25/30/40/50/60/70/80/90/100
- Tổng có 18 kiểu
- Rotor
- 18#,25#,31#,34# (Tiêu chuẩn)
- ULR (Rotor 0) (Tùy chọn)
- Dải đo: 1- 1,600,000(mPa.s)
- Thể tích mẫu
- ULR(Rotor 0): 1-1000; Thể tích mẫu 21ml
- Rotor 18: 30,000 to 10,000; Thể tích mẫu 7ml
- Rotor 25: 4.8-1.6 million; Thể tích mẫue 9ml
- Rotor 31: 300,000 to 100,000; Thể tích mẫu 10.5ml
- Rotor 34: 200,000-200,000; Thể tích mẫu 11ml
- Đo lỗi: ± 2% (Chất lỏng Newton)
- Lỗi lặp lại: ± 1% (Chất lỏng Newton)
- Giao diện đầu ra: Có hai giao diện RS232 để kết nối máy in và máy tính
- Giao diện đầu dò nhiệt độ: Kiểu Tiêu chuẩn
Bình luận