- Thang đo độ nhớt: 0.3-10K, 12-41K, 6-21K, 51-170K, 98-327K mPa•s/cP
- Thể tích mẫu: 5, 2.0, 1.0, 5, 5 mL
- Tốc độ cắt: 7.5, 2.0, 3.84, 3.84, 2.0 N
- Tốc độ: 0.3-100 vòng/phút
- Cài đặt được: 18 thang tốc độ khác nhau
- Độ chính xác: ±1.0% thang đo
- Độ lặp lại: ±0.2% thang đo
- Thang nhiệt độ: 5°C đến 80°C
Bình luận