- Thông số đo:Ra, Rq, Rsm, Rsk, Rz, Rt, Rp, Rv, Rc, Rmax, Ry(JIS),
- Rz(JIS), RP(ASME), Rpm(ASME), Rv(ASME),
- R3z, R3zmax, Rz1max, Rmr(c), Rdc, Rmr
- Dải đo: Ra, Rq, Rc: 0.005 ... 16 µm
- Rsm: 5 ... 1000 µm
- Rsk: -1 ... 1
- Rz, Rt, Rp, Rv, Rmax, Ry(JIS), Rz(JIS),RP(ASME),
- Rpm(ASME), Rv(ASME), R3z, R3zmax, Rz1max,
- Rdc: 0.02 ... 200 µm Rmr(c), Rmr: 0 ... 100 %
- Bán kinh đầu đo: 5 µm
- Vật liệu đầu đo: kim cương 90° angled
- Lực tối đa để đo tĩnh: 4 mN (0.4 gf)
- Nguyên lý đo: cảm ứng
- Thanh dẫn hướng bán kính theo chiều dọc: 45 mm
- Tiêu chuẩn: ANSIB46.1/ASMEB46.1 (DIN EN ISO 4287)
- Khoảng cách di chuyển tối đa: 15 mm
- Bước sóng cắt: 0.25 mm / 0.8 mm / 2.5 mm
- Tốc độ quét: 0.135 mm/s tại bước sóng: 0.25 mm
- 0.5 mm/s tại bước sóng: 0.8 mm
- 1 mm/s tại bước sóng: 2.5 mm
- Tốc độ đảo chiều: 1 mm/s
- Bộ nhớ: 20 lần đo với tất cả thông số
- Độ chính xác đo: <±10 %
- Độ lặp: <6 %
- Hiển thị: OLED, Bluetooth
- Đơn vị: μm / μinch (có thể thay đổi)
- Giao diện: Micro USB
- Nguồn: Pin sạc Li-ion
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận