- Dải đo: 0 – 1100 NTU, 0 – 275 EBC, 0 – 9999 ASBC
- Độ phân giải: 0.01 (0 – 99 NTU), 0.1 (100 – 999 NTU), 1 (1000 – 1100 NTU)
- Độ chính xác: ±2% số đọc (0~500 NTU), ±3% số đọc (501~1100 NTU)
- Điểm hiệu chuẩn: 2 – 5 điểm
- Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: 0.02, 10, 200, 500, 1000 NTU
- Nguồn sáng: Điốt phát tia hồng ngoại (bước sóng 850nm)
- Đầu dò: Điốt quang silicon
- Nguồn sáng tán xạ: <0.02 NTU
- Dung tích mẫu thử: 30ml
- Bộ nhớ: Lưu trữ lên đến 100 bộ dữ liệu
- Đầu ra: USB
- Màn hình: LCD tùy chỉnh (60 × 40 mm)
- Nguồn: 3 pin ×1.5V AA hoặc bộ chuyển nguồn DC5V
- Tự động tắt nguồn: 15 phút sau khi ấn phím cuối cùng
Thông số kỹ thuật
- Dải đo: 0 – 1100 NTU, 0 – 275 EBC, 0 – 9999 ASBC
- Độ phân giải: 0.01 (0 – 99 NTU), 0.1 (100 – 999 NTU), 1 (1000 – 1100 NTU)
- Độ chính xác: ±2% số đọc (0~500 NTU), ±3% số đọc (501~1100 NTU)
- Điểm hiệu chuẩn: 2 – 5 điểm
- Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: 0.02, 10, 200, 500, 1000 NTU
- Nguồn sáng: Điốt phát tia hồng ngoại (bước sóng 850nm)
- Đầu dò: Điốt quang silicon
- Nguồn sáng tán xạ: <0.02 NTU
- Dung tích mẫu thử: 30ml
- Bộ nhớ: Lưu trữ lên đến 100 bộ dữ liệu
- Đầu ra: USB
- Màn hình: LCD tùy chỉnh (60 × 40 mm)
- Nguồn: 3 pin ×1.5V AA hoặc bộ chuyển nguồn DC5V
- Tự động tắt nguồn: 15 phút sau khi ấn phím cuối cùng
Thương hiệu: HINOTEK
Mô tả
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK TB100 (0 – 1100 NTU, 0 – 275 EBC, 0 – 9999 ASBC)
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK TB100 (0 – 1100 NTU, 0 – 275 EBC, 0 – 9999 ASBC)”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.