- Dải đo: 0.8~300mm
- Độ phân giải:
- 0.01mm (dải đo<100mm)
- 0.1mm (dải đo≥100mm)
- Độ chính xác:
- ±0.04mm (dải đo<10 mm)
- ±(0.04+H/1000)mm (dải đo 10~100mm)
- ±H/333mm (dải đo≥100mm)
- H là độ dày cần đo tính bằng mm
- Đầu dò:
- Tần số: 5MHz
- Đường kính (Ød): 10.8mm
- Kích thước đo tối thiểu của đường ống: 20x1.2mm (đường kính x độ dày thành)
- Nhiệt độ áp dụng: <60°C
- Vận tốc: 1000-9999m/giây
- Nguồn điện: Pin 2xAAA
- Đo độ dày từ một phía của vật, thích hợp cho đường ống, bể chứa, v.v.
- Vật liệu áp dụng: kim loại, nhựa, thủy tinh, nylon, nhựa, gốm, đá
Bình luận