- Chống bụi chống nước: IP54
- Chế độ đo: PE, IE & EE
- Tần số đo:
- Bằng tay: 4 giá trị đọc mỗi giây
- Chế độ scan: 32 giá trị đọc mỗi giây
- Màn hình thanh scan: 6 giá trị đọc mỗi giây
- Dải đo độ dày:
- PE trên thép: 1.000 - 254mm (0.040 - 10.000 inches)
- PE trên nhựa: from 0.254mm (0.010 inches)
- IE trên thép: 1.27 - 25.4mm (0.050 - 1.000 inch)
- IE trên nhựa: from 0.127mm (0.005 inches)
- EE trên thép: 2.54 - 76.20mm (0.100 - 3.000 inches) -
- EE trên thép 0.15 - 12.70mm (0.006 - 0.500 inches)
- Độ chính xác:±1% hoặc ±0.02mm
- Đơn vị đo: mm hoặc inch
- Thiết lập độ phân giải đọc: 0.01mm / 0.001mm
- Hiệu chuẩn tùy chọn: 1 điểm, 2 điểm, vận tốc, kiểu vật liệu
- Ghi dữ liệu: 12,000 giá trị đọc
- Giao tiếp: RS232 hai hướng
- Kiểu pin: 3 pin AA
- Thời lượng pin: Alkaline: 150 hours
- Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 60°C
Bình luận