Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy đo độ cứng kim loại PCE 950-ICA0
Máy đo độ cứng kim loại PCE 950-ICA0

Máy đo độ cứng kim loại PCE 950-ICA


Thương hiệu:

PCE

Model:

950-ICA

Xuất xứ:

Trung Quốc

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

153 x 54 x 24 mm

Khối lượng:

250 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Dải đo độ cứng theo vật liệu
  • Thép đúc
    • HRC: 19,8 ... 68,5
    • HRB: 59,6 ... 99,6
    • HRA: 59,1 ... 85,8
    • HB: 80 ... 651
    • HV: 83 ... 976
    • HS: 32.2 ... 115
  • Thép rèn: HB: 143 ... 650
  • Thép cán nguội:
    • HRC: 20,4 ... 67,1
    • HV: 80 ... 898
  • Thép không gỉ HRB: 45,5 ... 101,7
    • HB: 85 ... 655
    • HV: 85 ... 802
  • Gang: HB: 93 ... 334
  • Sắt dễ uốn HB: 131 ... 387
  • Hợp kim nhôm
    • HRB: 23.8 ... 84.6
    • HB: 19 ... 164
  • Thau:
    • HRB: 13.5 ... 95,3
    • HB: 40 ... 173
  • Đồng: HB: 60 ... 290
  • Hợp kim rèn hợp kim: HB: 45 ... 315
  • Độ chính xác: ± 6 HL ở 730 ... 790 HL; ± 10 HL ở 490 ... 570 HL
  • Độ lặp lại: 6 HL ở 730 ... 790 HL; 10 HL tại 490 ... 570 HL
  • Tổng dải đo: 170 ... 960 HL
  • Thanh độ cứng HL (HLD):
  • Leeb (thiết bị tác động loại D)
  • HB: Brinell
    • HRC: Rockwell C
    • HRB: Rockwell B
    • HRA: Rockwell A
  • HV: Vickers
  • HS: Shore
  • Thiết bị tác động: Loại D
  • Hướng đo: 360 °
  • Màn hình: 128 x 32 OLED
  • Lưu trữ dữ liệu: Bộ nhớ trong tiết kiệm tới 600 giá trị đọc
  • Nguồn điện: Pin Li-ion sạc được tích hợp sẵn
  • Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 50 giờ
  • Giao diện dữ liệu: Mini USB

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy đo độ cứng kim loại PCE 950-ICA
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Dải đo độ cứng theo vật liệu
  • Thép đúc
    • HRC: 19,8 ... 68,5
    • HRB: 59,6 ... 99,6
    • HRA: 59,1 ... 85,8
    • HB: 80 ... 651
    • HV: 83 ... 976
    • HS: 32.2 ... 115
  • Thép rèn: HB: 143 ... 650
  • Thép cán nguội:
    • HRC: 20,4 ... 67,1
    • HV: 80 ... 898
  • Thép không gỉ HRB: 45,5 ... 101,7
    • HB: 85 ... 655
    • HV: 85 ... 802
  • Gang: HB: 93 ... 334
  • Sắt dễ uốn HB: 131 ... 387
  • Hợp kim nhôm
    • HRB: 23.8 ... 84.6
    • HB: 19 ... 164
  • Thau:
    • HRB: 13.5 ... 95,3
    • HB: 40 ... 173
  • Đồng: HB: 60 ... 290
  • Hợp kim rèn hợp kim: HB: 45 ... 315
  • Độ chính xác: ± 6 HL ở 730 ... 790 HL; ± 10 HL ở 490 ... 570 HL
  • Độ lặp lại: 6 HL ở 730 ... 790 HL; 10 HL tại 490 ... 570 HL
  • Tổng dải đo: 170 ... 960 HL
  • Thanh độ cứng HL (HLD):
  • Leeb (thiết bị tác động loại D)
  • HB: Brinell
    • HRC: Rockwell C
    • HRB: Rockwell B
    • HRA: Rockwell A
  • HV: Vickers
  • HS: Shore
  • Thiết bị tác động: Loại D
  • Hướng đo: 360 °
  • Màn hình: 128 x 32 OLED
  • Lưu trữ dữ liệu: Bộ nhớ trong tiết kiệm tới 600 giá trị đọc
  • Nguồn điện: Pin Li-ion sạc được tích hợp sẵn
  • Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 50 giờ
  • Giao diện dữ liệu: Mini USB

Máy đo độ cứng kim loại PCE 950-ICA


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top