Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải đo độ cứng theo vật liệu
  • Thép đúc
    • HRC: 19,8 … 68,5
    • HRB: 59,6 … 99,6
    • HRA: 59,1 … 85,8
    • HB: 80 … 651
    • HV: 83 … 976
    • HS: 32.2 … 115
  • Thép rèn: HB: 143 … 650
  • Thép cán nguội:
    • HRC: 20,4 … 67,1
    • HV: 80 … 898
  • Thép không gỉ HRB: 45,5 … 101,7
    • HB: 85 … 655
    • HV: 85 … 802
  • Gang: HB: 93 … 334
  • Sắt dễ uốn HB: 131 … 387
  • Hợp kim nhôm
    • HRB: 23.8 … 84.6
    • HB: 19 … 164
  • Thau:
    • HRB: 13.5 … 95,3
    • HB: 40 … 173
  • Đồng: HB: 60 … 290
  • Hợp kim rèn hợp kim: HB: 45 … 315
  • Độ chính xác: ± 6 HL ở 730 … 790 HL; ± 10 HL ở 490 … 570 HL
  • Độ lặp lại: 6 HL ở 730 … 790 HL; 10 HL tại 490 … 570 HL
  • Tổng dải đo: 170 … 960 HL
  • Thanh độ cứng HL (HLD):
  • Leeb (thiết bị tác động loại D)
  • HB: Brinell
    • HRC: Rockwell C
    • HRB: Rockwell B
    • HRA: Rockwell A
  • HV: Vickers
  • HS: Shore
  • Thiết bị tác động: Loại D
  • Hướng đo: 360 °
  • Màn hình: 128 x 32 OLED
  • Lưu trữ dữ liệu: Bộ nhớ trong tiết kiệm tới 600 giá trị đọc
  • Nguồn điện: Pin Li-ion sạc được tích hợp sẵn
  • Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 50 giờ
  • Giao diện dữ liệu: Mini USB

Bộ sản phẩm

  • 1 x PCE-950
  • 1 x chổi sơn
  • 1 x Bộ đổi nguồn thu nhỏ
  • 1 x cáp USB
  • 1 x nguồn điện
  • 1 x khối thử nghiệm
  • 1 x hướng dẫn sử dụng
  • 1 x hộp đựng
  • 1 x giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO của nhà sản xuất

Thương hiệu: PCE

Máy đo độ cứng kim loại PCE 950-ICA

Manual PCE 950-ICA

Thương hiệu

PCE

1 đánh giá cho Máy đo độ cứng kim loại PCE 950-ICA

  1. Samuel

    Good service.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Dải đo độ cứng theo vật liệu
  • Thép đúc
    • HRC: 19,8 … 68,5
    • HRB: 59,6 … 99,6
    • HRA: 59,1 … 85,8
    • HB: 80 … 651
    • HV: 83 … 976
    • HS: 32.2 … 115
  • Thép rèn: HB: 143 … 650
  • Thép cán nguội:
    • HRC: 20,4 … 67,1
    • HV: 80 … 898
  • Thép không gỉ HRB: 45,5 … 101,7
    • HB: 85 … 655
    • HV: 85 … 802
  • Gang: HB: 93 … 334
  • Sắt dễ uốn HB: 131 … 387
  • Hợp kim nhôm
    • HRB: 23.8 … 84.6
    • HB: 19 … 164
  • Thau:
    • HRB: 13.5 … 95,3
    • HB: 40 … 173
  • Đồng: HB: 60 … 290
  • Hợp kim rèn hợp kim: HB: 45 … 315
  • Độ chính xác: ± 6 HL ở 730 … 790 HL; ± 10 HL ở 490 … 570 HL
  • Độ lặp lại: 6 HL ở 730 … 790 HL; 10 HL tại 490 … 570 HL
  • Tổng dải đo: 170 … 960 HL
  • Thanh độ cứng HL (HLD):
  • Leeb (thiết bị tác động loại D)
  • HB: Brinell
    • HRC: Rockwell C
    • HRB: Rockwell B
    • HRA: Rockwell A
  • HV: Vickers
  • HS: Shore
  • Thiết bị tác động: Loại D
  • Hướng đo: 360 °
  • Màn hình: 128 x 32 OLED
  • Lưu trữ dữ liệu: Bộ nhớ trong tiết kiệm tới 600 giá trị đọc
  • Nguồn điện: Pin Li-ion sạc được tích hợp sẵn
  • Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 50 giờ
  • Giao diện dữ liệu: Mini USB

Bộ sản phẩm

  • 1 x PCE-950
  • 1 x chổi sơn
  • 1 x Bộ đổi nguồn thu nhỏ
  • 1 x cáp USB
  • 1 x nguồn điện
  • 1 x khối thử nghiệm
  • 1 x hướng dẫn sử dụng
  • 1 x hộp đựng
  • 1 x giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO của nhà sản xuất

Thương hiệu: PCE

Máy đo độ cứng kim loại PCE 950-ICA

Thương hiệu

PCE

1 đánh giá cho Máy đo độ cứng kim loại PCE 950-ICA

  1. Samuel

    Good service.

Thêm đánh giá