- Điện trở đất 3 cực
- Điện áp kiểm tra: 20, 48V AC
- Tần số kiểm tra: 94 Hz, 105 Hz, 111 Hz, 128 Hz, AFC
- Dòng ngắn mạch: 250-mA
- Thời gian kiểm tra: 26 giây
- Độ phân giải: 0,001 Ω
- Dải đo Re: 0,02 Ω ... 300 kΩ
- Độ chính xác: ± (5% + 10 chữ số)
- Điện trở nối đất 4 cực
- Điện áp kiểm tra: 20, 48V AC
- Tần số kiểm tra: 94 Hz, 105 Hz, 111 Hz, 128 Hz, AFC
- Dòng ngắn mạch: 250-mA
- Thời gian kiểm tra: 30 giây
- Độ phân giải: 0,001 Ω
- Dải đo Re: 0,02 Ω ... 300 kΩ
- Độ chính xác: ± (5% + 10 chữ số)
- Điện trở đất 3 cực với kẹp đo dòng điện
- Điện áp kiểm tra: 20, 48V AC
- Tần số kiểm tra: 94 Hz, 105 Hz, 111 Hz, 128 Hz, AFC
- Dòng ngắn mạch: 250-mA
- Thời gian kiểm tra: 26 giây
- Độ phân giải: 0,001 Ω
- Dải đo Re: 0,02 Ω ... 20 kΩ
- Độ chính xác: ± (5% + 10 chữ số)
- Điện trở đất 4 cực với kẹp đo dòng điện
- Điện áp kiểm tra: 20, 48V AC
- Tần số kiểm tra: 94 Hz, 105 Hz, 111 Hz, 128 Hz, AFC
- Dòng ngắn mạch: 250-mA
- Thời gian kiểm tra: 26 giây
- Độ phân giải: 0,001 Ω
- Dải đo Re: 0,02 Ω ... 20 kΩ
- Độ chính xác: ± (5% + 10 chữ số)
- Điện trở nối đất chỉ với kẹp dòng điện
- Điện áp kiểm tra: 48V AC
- Tần số kiểm tra: 94 Hz, 105 Hz, 111 Hz, 128 Hz, AFC
- Dòng ngắn mạch: 250-mA
- Thời gian kiểm tra: 26 giây
- Dải đo Re: 0,02 Ω ... 150 Ω
- Độ phân giải: 0,001 Ω
- Độ chính xác: ± (5% + 10 chữ số)
- Điện trở đất (điện trở removal)
- Điện áp kiểm tra: 20, 48V AC
- Tần số kiểm tra: 94 Hz, 105 Hz, 111 Hz, 128 Hz, AFC
- Dòng ngắn mạch: 250-mA
- Thời gian kiểm tra: 26 giây
- Độ phân giải: 0,001 Ω * m
- Dải đo Re: 0,02 Ω ... 1000 kΩ * m
- Độ chính xác: ± (5% + 10 chữ số)
- Đo điện trở 2 cực (AC)
- Điện áp thử nghiệm: 20V AC
- Tần số kiểm tra: 94 Hz, 105 Hz, 111 Hz, 128 Hz, AFC
- Dòng ngắn mạch: 250-mA
- Thời gian kiểm tra: 26 giây
- Dải đo Re: 0,02 Ω ... 300 kΩ
- Độ phân giải: 0,001 Ω
- Độ chính xác: ± (5% + 10 chữ số)
- Đo điện trở 2 cực (DC)
- Điện áp thử nghiệm: 20V DC
- Dòng ngắn mạch: 250-mA
- Thời gian kiểm tra: 26 giây
- Dải đo Re: 0,02 ... 3 kΩ
- Độ phân giải: 0,001 Ω
- Độ chính xác: ± (5% + 10 chữ số)
- Đo điện trở 4 cực (DC)
- Điện áp thử nghiệm: 20V DC
- Dòng ngắn mạch: 250-mA
- Thời gian kiểm tra: 26 giây
- Dải đo Re: 0,02 Ω ... 3 kΩ
- Độ phân giải: 0,001 Ω
- Độ chính xác: ± (5% + 10 chữ số)
- Bù dòng
- Điện áp kiểm tra: 20, 48V AC
- Tần số kiểm tra: 94 Hz, 105 Hz, 111 Hz, 128 Hz, AFC
- Dòng ngắn mạch: 250-mA
- Thời gian kiểm tra: 26 giây
- Độ phân giải: 0,001 Ω
- Dải đo Re: 0,02 Ω ... 30 Ω
- Độ chính xác: ± (3% + 10 chữ số)
- Điện áp nhiễu
- Dải đo: ± 50V DC; 1 ... 50V AC
- Độ phân giải: 0,1V
- Độ chính xác: ± (5% + 5 chữ số)
- Dòng nhiễu
- Dải đo: 20-mA ... 2 A
- Độ phân giải: 1-mA
- Độ chính xác: ± (5% + 5 chữ số)
- Tần số nhiễu
- Dải đo: 16 ... 400 Hz
- Độ phân giải: 1 Hz
- Độ chính xác: ± (1% + 10 chữ số)
- Kích thước: 10,2 x 4,9 x 11 inch
- Trọng lượng: 5,5 lbs
Bình luận