- Dải đo: 0-999 m/ft
- Độ phân giải: 0.1 m/ft.
- Đo góc: -90° - 90°
- Độ phân giải: 0.1⁰
- Độ chính xác: 0.1⁰
- Laser: khoảng cách 46cm/1.5ft – 700m/2000ft tùy vào mục tiêu.
- Độ chính xác: 4cm/0.1ft
- Độ phân giải: 0.1m/ft
- Tính năng GPS: 33 kênh với độ nhạy cao, hổ trợ GPS, Glonass, Galileo, QZSS.
- La bàn: 0-360˚, độ phân giải: 0,1˚
- Tiêu chuẩn áp dụng: MIL-STD-810E, IP67, NEMA6, Laser class 1, 7mm (FDA, CFR21) Class 1m (IEC 60825-1:2001).
- Phóng đại: 1X
- Màn hình: LCD 100x60 pixles
- Kiểu kết nối dữ liệu: Nmea or Ascii. IR, Bluetooth.
- Định dạng: CSV and KML Google Earth.
- Bộ nhớ: 2000 data
- Nhiệt độ hoạt động: -20° to +45° C/ -4°F-113°F.
- Giao tiếp: IR, Bluetooth® class 2, Spp (serial profile), pin-code 1234, USB 2.0/SSD Disk.
- Nguồn: Pin sạc Li-Ion 3.7V
Bình luận