- Dải đo kích thước hạt: > 20 nm PSL
- Các kênh: 4
- Kích thước kênh: 20, 50, 70, 100 nm
- Lưu lượng dòng: 75 ml/phút ± 10%
- Nồng độ lớn nhất:
- Chế độ phân giải cao: 2500 P/ml > 20 nm; 1000 P/ml > 100 nm
- Chế độ nồng độ cao: 500,000 P/ml > 20 nm; 10,000 P/ml > 100 nm
- Nhiệt độ lấy mẫu: 15 – 50 °C
- Áp suất lớn nhất: 100 psi
- Đếm zero: ≤ 50 counts/L
- Nguồn điện: 100~240VAC
- Kết nối: Ethernet, RS 232
- Chỉ thị trạng thái: laser, ngồn, hoạt động
- Môi trường: Nhiệt độ 22 – 28 °C, độ ẩm không ngưng tụ
Bình luận