- Dải đo: pH/độ chính xác: - 3.0… 18.00 / 0.002 ± 1 chữ số
- mV/độ chính xác: - 2000…2000/ 0.1 ± 1 chữ số
- Đo tín hiệu µA/KF đầu vào với điện cực plantinum (ổ cắm 2x4mm): kết nối (µA), điện cực có hai đầu plantinum, điện áp phân cực có thể điều chỉnh
- Nhiệt độ đầu vào: đầu nối Pt 1000 / NTC 30 KOhm (ổ cắm: 2 x 4 mm)
- NHiệt độ: Pt 1000 - 75…195 °C / NTC 30 KOhm - 40 …125 °C
- Giao tiếp: 3 USB (2 USB-A và 1 USB-B), 2 RS-232-C và 1 LAN
- Dung tích burette: 10 ml
- Độ phân giải: (Steps): 20.000
- Độ chính xác định lượng : Theo tiêu chuẩn DIN ISO 8655, phần 3:
- Độ chính xác: < 0.15 %
- Độ chuẩn xác: < 0.05 - 0.07 % (phụ thuộc kích cỡ ống buret)
- Màn hình: Màu, đồ họa 3.5 inches - 1/4 VGA TFT 320 x 240 pixels
- Vật liệu thân máy: Polypropylene
- Kích thước: 15.3 x 45 x 29.6 cm (W x H x D), chiều cao bao gồm buret
- Bàn phím mặt trước: phủ Polyeste
- Vật liệu ống buret:
- Van: PTFE/ETFE;
- Xilanh: borosilikate thủy tinh 3.3 (DURAN®) ống FEP, xanh
- Trọng lượng máy: 2.3 kg gồm máy cơ bản, 3.5 kg gồm đầy đủ ống buret (ống rỗng)
- Điều kiện môi trường xung quanh:
- Nhiệt độ hoạt động và bảo quản: + 10 ... + 40°C.
- Độ ẩm theo EN 61 010, Phần 1: Độ ẩm tương đối max 80% đối với nhiệt độ max 31°C, tuyến tính giảm xuống đến độ ẩm tương đối 50% ở nhiệt độ 40°C
- Nguồn điện: 100-240 V; 50/60 Hz, đầu vào: 30 VA
Bình luận