- Thang đo:
- Thang thấp: 1.0 to 40.0 ppm of SO2
- Thang cao: 30 to 400 ppm of SO2
- Độ phân giải:
- Thang thấp: 0.1 ppm
- Thang cao: 1 ppm
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF):
- Thang thấp: 3% giá trị hoặc ±0.5 ppm, với giá trị nào lớn hơn
- Thang cao: 3% giá trị hoặc ±1 ppm, với giá trị nào lớn hơn
- Thể tích mẫu: 50 mL
- Phương pháp: Ripper
- Nguyên tắc đo: xác định điểm tương đương của phản ứng ORP
- Tốc độ bơm: 10 mL/phút
- Tốc độ khuấy: 700 rpm
- Thang đo mV : ± 2000.0 mV
- Độ phân giải mV : 0.1 mV
- Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF): ±1.0 mV
- Ghi dữ liệu: lên đến 400 (200 chuẩn độ, 200 ORP/mV)
- Điện cực ORP: thân thủy tinh HI3148B với cổng BNC và cáp 1m (đi kèm)
- Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122°F)
- RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn điện: 12 VDC adapter (đi kèm)
Bình luận