- Loại phân tích: Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV)
- Đọc giá trị trực tiếp
- Chuẩn độ ngược (chỉ HI932)
- Xác định điểm kết thúc: mV mặc định
- pH mặc định
- 1 điểm tương đương pH (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
- 1 điểm tương đương mV (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
- BURET:
- Kích thước: 5, 10, 25 và 50mL
- Độ phân giải: 0.001 mL
- Tốc độ bơm: 0.3 mL đến 2 x thể tích burette mỗi phút
- Độ chính xác:
- ±0.005 mL (buret 5mL)
- ±0.010 mL (buret 10mL)
- ±0.025 mL (buret 25mL)
- ±0.050 mL (buret 50mL)
- HỆ THỐNG KHUẤY:
- Thang đo: 200 đến 2500 rpm
- Độ phân giải: 100 rpm
- pH:
- Thang đo: -2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH / 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.001 pH (@25ºC/77ºF):
- Hiệu chuẩn: Tối đa 5 điểm (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).
- Bù nhiệt: Tự động từ -5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°F
- mV:
- Thang đo: -2000.0 đến 2000.0 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.1 mV
- Hiệu chuẩn: 1 điểm offset
- ISE:
- Thang đo: 1 x 10⁻⁶ đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ
- Độ phân giải: 1; 0.1; 0.01 nồng độ
- Độ chính xác: ±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II
- Hiệu chuẩn: Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm, 7 dung dịch chuẩn cố định có sẵn (0,01, 0,1, 1, 10, 100, 1000, 10000 tùy chọn theo nồng độ) và 5 dung dịch tùy chỉnh
- NHIỆT ĐỘ:
- Thang đo: -5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K
- Độ phân giải: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
- Độ chính xác: ±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực (@25ºC/77ºF):
- LƯU TRỮ DỮ LIỆU:
- Phương pháp: Tối đa 100 phương pháp (tiêu chuẩn và tùy chọn người dùng)
- Ghi dữ liệu: lên đến 100 báo cáo chuẩn độ và pH/mV/ISE
- KẾT NỐI:
- Đo: Cổng BNC (pH, ORP, ISE half-cell và kết hợp)
- Cổng 4 mm Banana (điện cực so sánh)
- Cổng RCA (điện cực nhiệt độ)
- Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
- Peripheral: Cổng DIN 6-pin (bàn phím PC bên ngoài)
- Cổng DB-25 (máy in)
- Cổng USB chuẩn B (cổng PC)
- Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
- Đo: Cổng BNC (pH, ORP, ISE half-cell và kết hợp)
- THÔNG SỐ KHÁC:
- Giá đỡ điện cực:
- Ống dây thuốc thử/chất chuẩn độ (4 lỗ)
- Điện cực 3 x 12mm (3 lỗ)
- Đầu dò nhiệt độ
- Cánh khuấy
- Analog board: 1
- Dosing pump: 2
- Buret đi kèm: 1 (25mL)
- Thể tích buret: 5, 10, 25 và 50mL
- Độ phân giải buret: 1/40000
- Hiển thị độ phân giải: 0.001 mL
- Độ chính xác bơm: ±0.1% toàn thể tích burette
- Nhận diện Burette: Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm
- Hiển thị: màn hình màu LCD 5.7” (320 x 240 pixel)
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.
- Nguồn điện: 100-240 VAC, 50/60Hz
- HI931-01: US plug (type A);
- HI931-02: European plug (type C)
- Power draw: 0.5 Amps
- Môi trường hoạt động: 10 đến 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH
- Môi trường lưu trữ: -20 đến 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH
Bình luận