- CAS#: 13472-36-1
- Số EC: 231-767-1
- Công thức Hill: Na₄O₇P₂ * 10 HO
- Khối lượng mol: 446,06 g/mol
- Xét nghiệm (đo axit): 99,0 - 103,0 %
- Chất không hòa tan: 0,01 %
- Giá trị pH (5%; nước, 25 °C): 9,5 - 10,5
- Clorua (Cl): 0,001%
- Orthophotphat (PO4): 0,1%
- Sunfat (SO₄): 0,005%
- Nito tổng số (N): 0,001%
- Kim loại nặng (Pb): 0,0005%
- Fe (Sắt): 0,0005 %
- K (Kali): 0,005%
Bình luận