- Số CAS: 7757-83-7
- Số EC: 231-821-4
- Công thức Hill: Na₂O₃S
- Khối lượng mol: 126,04 g/mol
- Khảo nghiệm (i-ốt): 97,0 - 100,5 %
- Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
- Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Axit tự do: vượt qua bài kiểm tra
- Bazơ tự do chuẩn độ: ≤ 0,03 meq/g
- Clorua (Cl): ≤ 0,02 %
- Thiosunfat (S₂O₃): ≤ 0,1 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,0001 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,0005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
- Pb (Chì): ≤ 0,0005 %
- Se (Selen): ≤ 0,0004 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,001 %
Bình luận