- Số CAS: 7757-82-6
- Số EC: 231-820-9
- Công thức Hill: Na₂O₄S
- Khối lượng mol: 142,04 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ kết tủa): ≥ 99,0 %
- Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
- Chất không tan: ≤ 0,01 %
- Giá trị pH (5 %; nước, 25 °C): 5,2 - 9,2
- Clorua (Cl): ≤ 0,001 %
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,001 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,0005 %
- Kim loại nặng (ACS): ≤ 0,0005 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,0001 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,01 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
- K (Kali): ≤ 0,002 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,001 %
- Tổn thất khi đánh lửa (800 °C): ≤ 0,5 %
- Kích thước hạt (250-2000 µm): ≥ 85 %
Bình luận