- Số EC: 231-820-9
- Công thức Hill: Na₂O₄S
- Khối lượng mol: 142,04 g/mol
- Độ tinh khiết (kim loại): ≥ 99,99 %
- Xét nghiệm (đo axit): ≥ 99,5 %
- Clorua (Cl): ≤ 5 phần triệu
- Nito tổng số (N): ≤ 5 ppm
- Al (Nhôm): ≤ 0,05 phần triệu
- Ba (Bari): ≤ 5,0 phần triệu
- Bi (Bismuth): ≤ 0,005 phần triệu
- Ca (Canxi): ≤ 0,10 ppm
- Cd (Cadimi): ≤ 0,005 phần triệu
- Ce (Xeri): ≤ 0,005 phần triệu
- Co (Coban): ≤ 0,005 phần triệu
- Cr (Crom): ≤ 0,010 phần triệu
- Cs (Cesium): ≤ 5 phần triệu
- Cu (Đồng): ≤ 0,005 phần triệu
- Eu (Europium): ≤ 0,005 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 0,050 phần triệu
- K (Kali): ≤ 5 phần triệu
- La (Lanthan): ≤ 0,005 phần triệu
- Li (Lithium): ≤ 0,1 phần triệu
- Mg (Magiê): ≤ 0,05 phần triệu
- Mn (Mangan): ≤ 0,010 phần triệu
- Ni (Niken): ≤ 0,005 phần triệu
- Pb (Chì): ≤ 0,005 phần triệu
- Rb (Rubiđi): ≤ 1,0 phần triệu
- Sc (Scanđi): ≤ 0,005 phần triệu
- Sm (Samarium): ≤ 0,005 phần triệu
- Sr (Stronti): ≤ 0,10 phần triệu
- Tl (Thallium): ≤ 0,005 phần triệu
- Y (Yttri): ≤ 0,005 phần triệu
- Yb (Ytterbi): ≤ 0,005 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 0,020 phần triệu
Bình luận