CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Sodium molybdate dihydrate (Na₂MoO₄ * 2 H₂O, chai nhựa 100g) Merck 10652101000
Hóa chất Sodium molybdate dihydrate (Na₂MoO₄ * 2 H₂O, chai nhựa 100g) Merck 10652101000

Hóa chất Sodium molybdate dihydrate (Na₂MoO₄ * 2 H₂O, chai nhựa 100g) Merck 1065210100


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1065210100

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 10102-40-6
  • Số EC: 231-551-7
  • Công thức Hill: Na₂MoO₄ * 2 H₂O
  • Khối lượng mol: 241,95 g/mol
  • Xét nghiệm (chuẩn độ kết tủa): 99,5 - 103,0 %
  • Giá trị pH (5 %; nước, 25 °C): 7,0 - 10,5
  • Chất không tan: ≤ 0,005 %
  • Clorua (Cl): ≤ 0,005 %
  • Nitrat (NO₃): ≤ 0,005 %
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 0,0005 %
  • Phốt phát, Asenat, Silicat (dưới dạng PO₄): ≤ 0,001 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • NH₄ (Amoni): ≤ 0,001 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Sodium molybdate dihydrate (Na₂MoO₄ * 2 H₂O, chai nhựa 100g) Merck 1065210100
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 10102-40-6
  • Số EC: 231-551-7
  • Công thức Hill: Na₂MoO₄ * 2 H₂O
  • Khối lượng mol: 241,95 g/mol
  • Xét nghiệm (chuẩn độ kết tủa): 99,5 - 103,0 %
  • Giá trị pH (5 %; nước, 25 °C): 7,0 - 10,5
  • Chất không tan: ≤ 0,005 %
  • Clorua (Cl): ≤ 0,005 %
  • Nitrat (NO₃): ≤ 0,005 %
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 0,0005 %
  • Phốt phát, Asenat, Silicat (dưới dạng PO₄): ≤ 0,001 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • NH₄ (Amoni): ≤ 0,001 %

Hóa chất Sodium molybdate dihydrate (Na₂MoO₄ * 2 H₂O, chai nhựa 100g) Merck 1065210100


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top