- Số CAS: 85-44-9
- Số chỉ số EC: 607-009-00-4
- Số EC: 201-607-5
- Công thức Hill: C₈H₄O₃
- Khối lượng mol: 148,12 g/mol
- Xét nghiệm (phương pháp morpholine): ≥ 98,0 %(m)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 129 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 133 °C
- Danh tính (IR): phù hợp
Bình luận