- Số CAS: 109-66-0
- Số EC: 203-692-4
- Công thức Hill: C₅H₁₂
- Khối lượng mol: 72,15 g/mol
- Độ tinh khiết (GC): ≥ 99,0 %
- Danh tính (IR): phù hợp
- Màu sắc: ≤ 10 Hazen
- Độ axit: ≤ 0,0002 meq/g
- Vật chất bị đổi màu bởi H₂SO₄: ≤ 10 Hazen
- Hợp chất lưu huỳnh (dưới dạng S): ≤ 0,005 %
- Dư lượng bay hơi: ≤ 0,001 %
- Nước: ≤ 0,01 %
- Al (Nhôm): ≤ 0,00005 %
- B (Boron): ≤ 0,000002 %
- Ba (Bari): ≤ 0,00001 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,00005 %
- Cd (Cadimi): ≤ 0,000005 %
- Co (Coban): ≤ 0,000002 %
- Cr (Crom): ≤ 0,000002 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,000002 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,00001 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,00001 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,000002 %
- Ni (Niken): ≤ 0,000002 %
- Pb (Chì): ≤ 0,00001 %
- Sn (Thiếc): ≤ 0,00001 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,00001 %
Bình luận