CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất L-Ornithine monohydrochloride cho hóa sinh (C₅H₁₂N₂O₂ * ClH, chai nhựa 100g) Merck 10690601000
Hóa chất L-Ornithine monohydrochloride cho hóa sinh (C₅H₁₂N₂O₂ * ClH, chai nhựa 100g) Merck 10690601000

Hóa chất L-Ornithine monohydrochloride cho hóa sinh (C₅H₁₂N₂O₂ * ClH, chai nhựa 100g) Merck 1069060100


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1069060100

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 3184-13-2
  • Số EC: 221-678-6
  • Hill Công thức: C₅H₁₂N₂O₂ * ClH
  • Khối lượng mol: 168,62 g/mol
  • Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính theo chất khô): 99,0 - 102,0 %
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: màu trắng, bột tinh thể hoặc tinh thể không màu
  • Xuất hiện dung dịch (25 g/l; nước không có CO₂): trong và không có màu đậm hơn dung dịch đối chiếu B9
  • Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 40 g/l, axit clohydric 6 mol/l, canxi trên chất khô): +23,0 đến +25,0
  • Sunfat (SO₄): ≤ 200 ppm
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
  • As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
  • Ca (Canxi): ≤ 100 ppm
  • Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 20 ppm
  • Mg (Magiê): ≤ 10 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
  • Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 1.0 %
  • Hao hụt khi sấy (105 °C): ≤ 0,5 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất L-Ornithine monohydrochloride cho hóa sinh (C₅H₁₂N₂O₂ * ClH, chai nhựa 100g) Merck 1069060100
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 3184-13-2
  • Số EC: 221-678-6
  • Hill Công thức: C₅H₁₂N₂O₂ * ClH
  • Khối lượng mol: 168,62 g/mol
  • Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính theo chất khô): 99,0 - 102,0 %
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: màu trắng, bột tinh thể hoặc tinh thể không màu
  • Xuất hiện dung dịch (25 g/l; nước không có CO₂): trong và không có màu đậm hơn dung dịch đối chiếu B9
  • Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 40 g/l, axit clohydric 6 mol/l, canxi trên chất khô): +23,0 đến +25,0
  • Sunfat (SO₄): ≤ 200 ppm
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
  • As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
  • Ca (Canxi): ≤ 100 ppm
  • Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 20 ppm
  • Mg (Magiê): ≤ 10 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
  • Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 1.0 %
  • Hao hụt khi sấy (105 °C): ≤ 0,5 %

Hóa chất L-Ornithine monohydrochloride cho hóa sinh (C₅H₁₂N₂O₂ * ClH, chai nhựa 100g) Merck 1069060100


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top