CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất L-methionine cho hóa sinh (C₅H₁₁NO₂S, Chai nhựa 100 g) Merck 10570701000
Hóa chất L-methionine cho hóa sinh (C₅H₁₁NO₂S, Chai nhựa 100 g) Merck 10570701000

Hóa chất L-methionine cho hóa sinh (C₅H₁₁NO₂S, Chai nhựa 100 g) Merck 1057070100


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1057070100

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 63-68-3
  • Số EC: 200-562-9
  • Công thức Hill: C₅H₁₁NO₂S
  • Khối lượng mol: 149,21 g/mol
  • Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính trên chất khô): ≥ 99,0 %
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: trắng hoặc gần như trắng, bột tinh thể hoặc tinh thể không màu
  • Xuất hiện dung dịch (0,5 mol/l, axit clohydric 1 mol/l): trong suốt và không màu
  • Thông số kỹ thuật quay (α 20/D, 50 g/l, axit clohydric 1 mol/l, vôi trên chất khô): +22,5 đến +23,5
  • Hấp thụ tia cực tím (260 nm, 0,5 mol/l, 1 cm, axit clohydric 1 mol/l): ≤ 0,50
  • Hấp thụ tia cực tím (280 nm, 0,5 mol/l, 1 cm, axit clohydric 1 mol/l): ≤ 0,20
  • Clorua (Cl): ≤ 0,02 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,01 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
  • As (Thạch tín): ≤ 0,0005 %
  • Ca (Canxi): ≤ 0,001 %
  • Co (Coban): ≤ 0,0005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
  • K (Kali): ≤ 0,0005 %
  • Mg (Magiê): ≤ 0,0005 %
  • Na (Natri): ≤ 0,005 %
  • NH₄ (Amoni): ≤ 0,01 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,0005 %
  • Axit amin ngoại lai: ≤ 0,3 %
  • Các chất dương tính với ninhydrine khác: ≤ 0,1 %
  • Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,3 %
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất L-methionine cho hóa sinh (C₅H₁₁NO₂S, Chai nhựa 100 g) Merck 1057070100
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 63-68-3
  • Số EC: 200-562-9
  • Công thức Hill: C₅H₁₁NO₂S
  • Khối lượng mol: 149,21 g/mol
  • Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính trên chất khô): ≥ 99,0 %
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: trắng hoặc gần như trắng, bột tinh thể hoặc tinh thể không màu
  • Xuất hiện dung dịch (0,5 mol/l, axit clohydric 1 mol/l): trong suốt và không màu
  • Thông số kỹ thuật quay (α 20/D, 50 g/l, axit clohydric 1 mol/l, vôi trên chất khô): +22,5 đến +23,5
  • Hấp thụ tia cực tím (260 nm, 0,5 mol/l, 1 cm, axit clohydric 1 mol/l): ≤ 0,50
  • Hấp thụ tia cực tím (280 nm, 0,5 mol/l, 1 cm, axit clohydric 1 mol/l): ≤ 0,20
  • Clorua (Cl): ≤ 0,02 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,01 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
  • As (Thạch tín): ≤ 0,0005 %
  • Ca (Canxi): ≤ 0,001 %
  • Co (Coban): ≤ 0,0005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
  • K (Kali): ≤ 0,0005 %
  • Mg (Magiê): ≤ 0,0005 %
  • Na (Natri): ≤ 0,005 %
  • NH₄ (Amoni): ≤ 0,01 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,0005 %
  • Axit amin ngoại lai: ≤ 0,3 %
  • Các chất dương tính với ninhydrine khác: ≤ 0,1 %
  • Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,3 %
Hóa chất L-methionine cho hóa sinh (C₅H₁₁NO₂S, Chai nhựa 100 g) Merck 1057070100


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top