- Số CAS: 657-27-2
- Số EC: 211-519-9
- Hill Công thức: C₆H₁₅ClN₂O₂
- Khối lượng mol: 182,65 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính theo chất khô): 99,0 - 101,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Nhận dạng (Clorua): vượt qua bài kiểm tra
- Xuất hiện: trắng đến gần như trắng, bột mịn
- Xuất hiện dung dịch (100 g/l, nước không có CO₂): trong và không đậm màu hơn dung dịch đối chiếu B₇ hoặc GY₇
- Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 80 g/l, axit clohydric 250 g/l, canxi trên chất khô): +21,0 đến +22,5
- Sunfat (SO₄): ≤ 300 ppm
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
- As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
- Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
- Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
- K (Kali): ≤ 50 ppm
- Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
- Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
- Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 1.0 %
- Tổn thất khi sấy khô (105 °C): ≤ 0,4 %
Bình luận