- Số CAS: 5934-29-2
- Số EC: 211-438-9
- Hill Công thức: C₆H₁₀ClN₃O₂ * H₂O
- Khối lượng mol: 209,63 g/mol
- Xét nghiệm (tính theo chất khô): 99,0 - 101,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Nhận dạng (hóa học ướt): vượt qua bài kiểm tra
- Xuất hiện: bột tinh thể trắng đến gần như trắng hoặc tinh thể không màu
- Dạng dung dịch (50 g/l nước không có CO₂): trong và không đậm màu hơn dung dịch đối chiếu BY₆
- Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 110 g/l, axit clohydric 120 g/l, canxi trên chất khô): +9,2 đến +10,6
- Sunfat (SO₄): ≤ 200 ppm
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
- As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
- Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
- Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
- K (Kali): ≤ 5 phần triệu
- Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
- Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
- Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 0,5 %
- Tổn thất khi sấy khô (150 °C): 7,0 - 10,0 %
Bình luận