CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất L-Histidine cho hóa sinh (C₆H₉N₃O₂, Chai thủy tinh 25g) Merck 10435100250
Hóa chất L-Histidine cho hóa sinh (C₆H₉N₃O₂, Chai thủy tinh 25g) Merck 10435100250

Hóa chất L-Histidine cho hóa sinh (C₆H₉N₃O₂, Chai thủy tinh 25g) Merck 1043510025


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1043510025

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 71-00-1
  • Số EC: 200-745-3
  • Công thức Hill: C₆H₉N₃O₂
  • Khối lượng mol: 155,16 g/mol
  • Xét nghiệm (đo axit, tính trên chất khô): 99,0 - 101,0 %
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: trắng đến gần như trắng, bột tinh thể mịn hoặc tinh thể không màu
  • Dạng dung dịch (50 g/l; nước): trong và không màu
  • Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 110 g/l, axit clohydric 120 g/l, canxi trên chất khô): +11,4 đến +12,4
  • Clorua (Cl): ≤ 200 phần triệu
  • Sunfat (SO₄): ≤ 200 ppm
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
  • As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
  • Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
  • Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 5 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 100 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
  • Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 0,5 %
  • Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,2 %
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất L-Histidine cho hóa sinh (C₆H₉N₃O₂, Chai thủy tinh 25g) Merck 1043510025
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 71-00-1
  • Số EC: 200-745-3
  • Công thức Hill: C₆H₉N₃O₂
  • Khối lượng mol: 155,16 g/mol
  • Xét nghiệm (đo axit, tính trên chất khô): 99,0 - 101,0 %
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: trắng đến gần như trắng, bột tinh thể mịn hoặc tinh thể không màu
  • Dạng dung dịch (50 g/l; nước): trong và không màu
  • Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 110 g/l, axit clohydric 120 g/l, canxi trên chất khô): +11,4 đến +12,4
  • Clorua (Cl): ≤ 200 phần triệu
  • Sunfat (SO₄): ≤ 200 ppm
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
  • As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
  • Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
  • Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 5 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 100 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
  • Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
  • Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 0,5 %
  • Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,2 %
Hóa chất L-Histidine cho hóa sinh (C₆H₉N₃O₂, Chai thủy tinh 25g) Merck 1043510025


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top