CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất L-Cysteine cho phân tích hóa sinh (C₃H₇N O₂S, Chai nhựa 100g) Merck 10283801000
Hóa chất L-Cysteine cho phân tích hóa sinh (C₃H₇N O₂S, Chai nhựa 100g) Merck 10283801000

Hóa chất L-Cysteine cho phân tích hóa sinh (C₃H₇N O₂S, Chai nhựa 100g) Merck 1028380100


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1028380100

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 52-90-4
  • Số EC: 200-158-2
  • Công thức Hill: C₃H₇N O₂S
  • Khối lượng mol: 121,16 g/mol
  • Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính trên chất khô): ≥ 99,0
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: không màu đến trắng, tinh thể hình kim
  • Xuất hiện dung dịch (100 g/l, axit clohydric 2 mol/l): trong suốt và không màu
  • Thông số kỹ thuật quay (α 20/D, 80 g/l, axit clohydric 1 mol/l, canxi trên chất khô): +8,3 đến +9,5
  • pH (25 g/l; nước không có CO₂): 4,5 - 5,5
  • Clorua (Cl): ≤ 0,04 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,03 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
  • As (Thạch tín): ≤ 0,0001 %
  • Ca (Canxi): ≤ 0,001 %
  • Co (Coban): ≤ 0,0005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,0010 %
  • K (Kali): ≤ 0,0005 %
  • Mg (Magiê): ≤ 0,0005 %
  • Na (Natri): ≤ 0,01 %
  • NH₄ (Amoni): ≤ 0,02 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,0005 %
  • Axit amin ngoại lai: ≤ 0,5 %
  • Các chất dương tính với ninhydrine khác: ≤ 0,1 %
  • Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,5 %
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất L-Cysteine cho phân tích hóa sinh (C₃H₇N O₂S, Chai nhựa 100g) Merck 1028380100
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 52-90-4
  • Số EC: 200-158-2
  • Công thức Hill: C₃H₇N O₂S
  • Khối lượng mol: 121,16 g/mol
  • Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính trên chất khô): ≥ 99,0
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: không màu đến trắng, tinh thể hình kim
  • Xuất hiện dung dịch (100 g/l, axit clohydric 2 mol/l): trong suốt và không màu
  • Thông số kỹ thuật quay (α 20/D, 80 g/l, axit clohydric 1 mol/l, canxi trên chất khô): +8,3 đến +9,5
  • pH (25 g/l; nước không có CO₂): 4,5 - 5,5
  • Clorua (Cl): ≤ 0,04 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,03 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
  • As (Thạch tín): ≤ 0,0001 %
  • Ca (Canxi): ≤ 0,001 %
  • Co (Coban): ≤ 0,0005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,0010 %
  • K (Kali): ≤ 0,0005 %
  • Mg (Magiê): ≤ 0,0005 %
  • Na (Natri): ≤ 0,01 %
  • NH₄ (Amoni): ≤ 0,02 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,0005 %
  • Axit amin ngoại lai: ≤ 0,5 %
  • Các chất dương tính với ninhydrine khác: ≤ 0,1 %
  • Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,5 %
Hóa chất L-Cysteine cho phân tích hóa sinh (C₃H₇N O₂S, Chai nhựa 100g) Merck 1028380100


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top