- Số CAS: 7790-62-7
- Số EC: 232-216-8
- Công thức đồi: K₂O₇S₂
- Khối lượng mol: 254,33 g/mol
- Xét nghiệm (đo axit, dưới dạng K₂S₂O₇): 97,5 - 100,0 %
- Độ axit (dưới dạng H₂SO₄): 37,5 - 38,6 %
- Không hòa tan và bởi chất kết tủa amonihydroxit: ≤ 0,01 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005 %
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,001 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,002 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
- Al (Nhôm): ≤ 0,001 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,0005 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,002 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,0005 %
- Na (Natri): ≤ 0,01 %
- Nước (H₂O): ≤ 2,5 %
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận