- Số CAS: 540-84-1
- Số chỉ số EC: 601-009-00-8
- Số EC: 208-759-1
- Lớp: ACS,Reag. Ph Eur
- Công thức đồi: C₈H₁₈
- Công thức hóa học: CH₃C(CH₃)₂CH₂CH(CH₃)CH₃
- Khối lượng mol: 114,23 g/mol
- Độ tinh khiết (GC): ≥ 99,5 %
- Danh tính (IR): phù hợp
- Màu sắc: ≤ 10 Hazen
- Độ axit: ≤ 0,0003 meq/g
- Mật độ (d 20 °C/20 °C): 0,691 - 0,696
- Chiết suất (n 20/D): 1,391 - 1,393
- Khoảng sôi (98-100°C): ≥ 95 % (v/v)
- Hợp chất lưu huỳnh (dưới dạng S): ≤ 0,005 %
- Các chất dễ cacbon hóa: tuân thủ
- Truyền (giữa 250nm và 420nm): ≥ 98 %
- Al (Nhôm): ≤ 0,00005 %
- B (Boron): ≤ 0,000002 %
- Ba (Bari): ≤ 0,00001 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,00005 %
- Cd (Cadimi): ≤ 0,000005 %
- Co (Coban): ≤ 0,000002 %
- Cr (Crom): ≤ 0,000002 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,000002 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,00001 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,00001 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,000002 %
- Ni (Niken): ≤ 0,000002 %
- Pb (Chì): ≤ 0,00001 %
- Sn (Thiếc): ≤ 0,00001 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,00001 %
- Dư lượng bay hơi: ≤ 0,001 %
- Nước: ≤ 0,01 %
- Tương ứng với ACS, thuốc thử Ph Eur
Bình luận