- Số CAS: 540-84-1
- Số chỉ số EC: 601-009-00-8
- Số EC: 208-759-1
- Công thức đồi: H
- Công thức hóa học: CHƯƠNG(CH)₂CHCH(JUST)CH
- Khối lượng mol: 114,23 g/mol
- Độ tinh khiết (GC): ≥ 99,8 %
- Dư lượng bay hơi: 0,0002%
- Nước: 0,005%
- Màu sắc: 10 Hazen
- Độ axit: 0,0002 meq/g
- Độ kiềm: 0,0002 meq/g
- Huỳnh quang (dưới dạng quinin ở 254 nm): ≤ 1,0 ppb
- Huỳnh quang (dưới dạng quinin ở 365 nm): 1,0 ppb
- Truyền (ở 205nm): 30%
- Truyền (ở 215 nm): 65%
- Truyền dẫn (ở 220 nm): 80%
- Truyền dẫn (ở 225 nm): 85%
- Truyền dẫn (ở 235 nm): 90%
- Truyền dẫn (ở 245 nm): 98%
- Truyền dẫn (từ 255 nm): 99%
- Độ hấp thụ (ở 205nm): 0,52
- Độ hấp thụ (ở 215 nm): 0,19
- Độ hấp thụ (ở 220 nm): 0,10
- Độ hấp thụ (ở 225 nm): 0,07
- Độ hấp thụ (ở 235 nm): 0,05
- Độ hấp thụ (ở 245 nm): 0,01
- Độ hấp thụ (từ 255 nm): 0,004
Bình luận