- Số CAS: 10025-77-1
- Số EC: 231-729-4
- Lớp: ACS,Reag. Ph Eur
- Công thức Hill: Cl₃Fe * 6 H₂O
- Công thức hóa học: FeCl₃ * 6 H₂O
- Khối lượng mol: 270,33 g/mol
- Xét nghiệm (iodometric, FeCl₃·6H₂O): 99,0 - 102,0 %
- Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
- Chất không tan: ≤ 0,01 %
- Clo tự do: vượt qua bài kiểm tra
- Các chất có tính axit: vượt qua bài kiểm tra
- Nitrat (NO₃): ≤ 0,01 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,01 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
- Tổng phốt pho (dưới dạng PO₄): ≤ 0,01 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,005 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,01 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,003 %
- Fe II (Sắt II)*: ≤ 0,002 %
- K (Kali): ≤ 0,005 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,005 %
- Na (Natri): ≤ 0,05 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,003 %
Bình luận