- Số CAS: 7782-63-0
- Số chỉ số EC: 026-003-00-7
- Số EC: 231-753-5
- Lớp: ACS, ISO, Reag. Ph Eur
- Công thức Hill: FeO₄S * 7H₂O
- Công thức hóa học: FeSO₄ * 7H₂O
- Khối lượng mol: 278,01 g/mol
- Xét nghiệm (mangan): 99,5 - 102,0 %
- Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
- Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
- Chất không tan: ≤ 0,01 %
- Giá trị pH (5 %; nước): 3,0 - 4,0
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005 %
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,001 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
- Kim loại nặng như Pb: ≤ 0,005 %
- As (Asen): ≤ 0,0002 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
- Cr (Crom): ≤ 0,0050 %
- Co (Coban): ≤ 0,0025 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,001 %
- Fe III (Sắt III): ≤ 0,02 %
- K (Kali): ≤ 0,002 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,002 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,05 %
- Na (Natri): ≤ 0,02 %
- Ni (Niken): ≤ 0,0050 %
- Pb (Chì): ≤ 0,0005 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,0050 %
- Chất không bị kết tủa bởi amoni hydroxit: ≤ 0,1 %
- Tương ứng với ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Bình luận