CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Glycerol (vegetable origin) để phân tích (C₃H₈O₃, Chai nhựa 2.5l) Merck 10405725110
Hóa chất Glycerol (vegetable origin) để phân tích (C₃H₈O₃, Chai nhựa 2.5l) Merck 10405725110

Hóa chất Glycerol (vegetable origin) để phân tích (C₃H₈O₃, Chai nhựa 2.5l) Merck 1040572511


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1040572511

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 56-81-5
  • Số EC: 200-289-5
  • Lớp: ACS,Reag. Ph Eur
  • Công thức Hill: C₃H₈O₃
  • Công thức hóa học: (HOCH₂)₂CHOH
  • Khối lượng mol: 92,09 g/mol
  • Xét nghiệm (GC, canxi trên chất anhydr.): ≥ 99,5 %
  • Xét nghiệm (độ kiềm, tính trên chất khan): 98,0 - 101,0 %
  • Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
  • Màu: ≤ 10 APHA
  • Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
  • Độ axit hoặc độ kiềm: vượt qua bài kiểm tra
  • Axit tự do (CH₃COOH): ≤ 0,002 %
  • Tính trung lập: vượt qua bài kiểm tra
  • Chiết suất (n 20/D): 1.470 - 1.475
  • Clorua (Cl): ≤ 0,0010 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,001 %
  • Hợp chất halogen hóa (như Cl): ≤ 0,0030 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,00020 %
  • Al (Nhôm): ≤ 0,00005 %
  • B (Boron): ≤ 0,000002 %
  • Ba (Bari): ≤ 0,00001 %
  • Ca (Canxi): ≤ 0,0001 %
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,000005 %
  • Co (Coban): ≤ 0,000005 %
  • Cr (Crom): ≤ 0,000002 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,000005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,00001 %
  • Mg (Magiê): ≤ 0,0001 %
  • Mn (Mangan): ≤ 0,00001 %
  • Ni (Niken): ≤ 0,000002 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,00001 %
  • Sn (Thiếc): ≤ 0,00001 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,00001 %
  • Methanol: ≤ 3000 phần triệu
  • Dung môi tồn dư khác (ICH Q3C): ...được loại trừ theo quy trình sản xuất
  • Acrolein và glucose: vượt qua bài kiểm tra
  • Andehit: ≤ 10 ppm
  • Diethylene glycol và các chất liên quan (tạp chất A): ≤ 0,1 %
  • Diethylene glycol và các chất liên quan (bất kỳ tạp chất nào khác): ≤ 0,1 %
  • Diethylene glycol và các chất liên quan (Tổng các tạp chất): ≤ 0,5 %
  • Axit béo và este (dưới dạng axit butyric): ≤ 0,05 %
  • Các chất bị sẫm màu bởi axit sunfuric: vượt qua bài kiểm tra
  • Đường: vượt qua bài kiểm tra
  • Tro sunfat: ≤ 0,005 %
  • Nước: ≤ 0,5 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Hóa chất Glycerol (vegetable origin) để phân tích (C₃H₈O₃, Chai nhựa 2.5l) Merck 1040572511

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 56-81-5
  • Số EC: 200-289-5
  • Lớp: ACS,Reag. Ph Eur
  • Công thức Hill: C₃H₈O₃
  • Công thức hóa học: (HOCH₂)₂CHOH
  • Khối lượng mol: 92,09 g/mol
  • Xét nghiệm (GC, canxi trên chất anhydr.): ≥ 99,5 %
  • Xét nghiệm (độ kiềm, tính trên chất khan): 98,0 - 101,0 %
  • Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
  • Màu: ≤ 10 APHA
  • Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
  • Độ axit hoặc độ kiềm: vượt qua bài kiểm tra
  • Axit tự do (CH₃COOH): ≤ 0,002 %
  • Tính trung lập: vượt qua bài kiểm tra
  • Chiết suất (n 20/D): 1.470 - 1.475
  • Clorua (Cl): ≤ 0,0010 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,001 %
  • Hợp chất halogen hóa (như Cl): ≤ 0,0030 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,00020 %
  • Al (Nhôm): ≤ 0,00005 %
  • B (Boron): ≤ 0,000002 %
  • Ba (Bari): ≤ 0,00001 %
  • Ca (Canxi): ≤ 0,0001 %
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,000005 %
  • Co (Coban): ≤ 0,000005 %
  • Cr (Crom): ≤ 0,000002 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,000005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,00001 %
  • Mg (Magiê): ≤ 0,0001 %
  • Mn (Mangan): ≤ 0,00001 %
  • Ni (Niken): ≤ 0,000002 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,00001 %
  • Sn (Thiếc): ≤ 0,00001 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,00001 %
  • Methanol: ≤ 3000 phần triệu
  • Dung môi tồn dư khác (ICH Q3C): ...được loại trừ theo quy trình sản xuất
  • Acrolein và glucose: vượt qua bài kiểm tra
  • Andehit: ≤ 10 ppm
  • Diethylene glycol và các chất liên quan (tạp chất A): ≤ 0,1 %
  • Diethylene glycol và các chất liên quan (bất kỳ tạp chất nào khác): ≤ 0,1 %
  • Diethylene glycol và các chất liên quan (Tổng các tạp chất): ≤ 0,5 %
  • Axit béo và este (dưới dạng axit butyric): ≤ 0,05 %
  • Các chất bị sẫm màu bởi axit sunfuric: vượt qua bài kiểm tra
  • Đường: vượt qua bài kiểm tra
  • Tro sunfat: ≤ 0,005 %
  • Nước: ≤ 0,5 %

Hóa chất Glycerol (vegetable origin) để phân tích (C₃H₈O₃, Chai nhựa 2.5l) Merck 1040572511



Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top