- Số CAS: 143824-78-6
- Công thức Hill: C₃₁H₃₀N₂O₆
- Khối lượng mol: 526,59 g/mol
- Màu (trực quan) trắng đến trắng nhạt
- Bề ngoài của chất (trực quan): bột
- Chỉ số màu (0,5 M trong DMF): ≤ 150 Hazen
- Nhận dạng (IR) vượt qua bài kiểm tra
- Độ tinh khiết đồng phân quang học ≥ 99,7 % (a/a)
- Độ tinh khiết (HPLC) ≥ 97,5 % (a/a)
- Fmoc-ß-Ala-OH (HPLC) ≤ 0,3 % (a/a)
- Fmoc-ß-Ala-Trp(Boc)-OH (HPLC) ≤ 0,1 % (a/a)
- Fmoc-Trp(Boc)-Trp(Boc)-OH (HPLC) ≤ 0,1 % (a/a)
- Fmoc-Trp-OH (HPLC) ≤ 1,0 % (a/a)
- Xét nghiệm axit amin tự do (HPLC) ≤ 0,2 %
- Độ hòa tan (25 mmole trong 50 ml DMF) hòa tan rõ ràng
- Độ tinh khiết (TLC(011A)): ≥ 98 %
- Độ tinh khiết (TLC(0811)): ≥ 98 %
- Xét nghiệm (đo axit): ≥ 90,0 %
- Nước (K. F.): ≤ 2,0 %
- Etyl axetat (HS-GC): ≤ 2,5 %
- Axetat (IC): ≤ 0,10 %
Bình luận