- Số CAS: 71989-33-8
- Số EC: 276-260-6
- Công thức Hill: C₂₂H₂₅NO₅
- Khối lượng mol: 383,40 g/mol
- Màu (trực quan) trắng đến trắng nhạt
- Sự xuất hiện của bột chất (trực quan)
- Chỉ số màu (0,5 M trong DMF) ≤ 150 Hazen
- Nhận dạng (IR) vượt qua bài kiểm tra
- Độ tinh khiết đồng phân quang học ≥ 99,8 % (a/a)
- Độ tinh khiết (HPLC) ≥ 99,0 % (a/a)
- Fmoc-ß-Ala-OH (HPLC) ≤ 0,1 % (a/a)
- Fmoc-ß-Ala-Ser (tBu) -OH (HPLC) ≤ 0,1 % (a/a)
- Fmoc-Ser(tBu)-Ser(tBu)-OH (HPLC) ≤ 0,1 % (a/a)
- Fmoc-Ser-OH (HPLC) ≤ 0,1 % (a/a)
- Xét nghiệm axit amin tự do (GC) ≤ 0,2 %
- Độ tinh khiết (TLC(011A)) ≥ 98 %
- Độ tinh khiết (TLC(0811)) ≥ 98 %
- Độ hòa tan (25 mmole trong 50 ml DMF) hòa tan rõ ràng
- Xét nghiệm (đo axit) ≥ 98,0 %
- Nước (K. F.) ≤ 2,0 %
- Etyl axetat (HS-GC) ≤ 0,5 %
- Axetat (IC) ≤ 0,02 %
Bình luận