- Số CAS: 204777-78-6
- Công thức đồi: C₃₄H₄₂N₂O₆
- Khối lượng mol: 574,71 g/mol
- Màu sắc (trực quan): trắng đến hơi vàng đến màu be
- Bề ngoài của chất (trực quan): bột
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
- Độ tinh khiết đối quang: ≥ 99,5 % (a/a)
- Độ tinh khiết (TLC(157B)): ≥ 97 %
- Độ tinh khiết (TLC(CMA2)): ≥ 97 %
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 99,0 % (a/a)
- Độ hòa tan (1 mmole trong 2 ml DMF): hòa tan rõ ràng
- Xét nghiệm (đo axit): ≥ 85,0 %
- Nước (K. F.): ≤ 1,00 %
Bình luận