- Công thức Hill: C₄₅H₄₃N₃O₇
- Khối lượng mol: 737,84 g/mol
- Màu sắc (trực quan): trắng đến hơi vàng đến màu be
- Bề ngoài của chất (trực quan): bột
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
- Xoay quang học α 25/D (c=1 trong metanol): -39,0 - -33,0 °
- Độ tinh khiết (TLC(157A)): ≥ 95 %
- Độ tinh khiết (TLC(CMA2)): ≥ 95 %
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 97,0 % (a/a)
- Axetat (IC): ≤ 0,1 %
- Etyl axetat (HS-GC): ≤ 2,0 %
Bình luận