- Công thức Hill: C₃₁H₂₈NO₈P
- Khối lượng mol: 573,53 g/mol
- Màu sắc (trực quan): trắng đến hơi vàng đến màu be
- Bề ngoài của chất (trực quan): bột
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
- Xoay quang học α 25/D (c=1 trong DMF): +14,0 - +18,0 °
- Độ tinh khiết (TLC(CMA1)): ≥ 95 %
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 90,0 % (a/a)
- Độ hòa tan (1 mmole trong 2 ml DMF): hòa tan rõ ràng
- Xét nghiệm (đo axit): ≥ 87,0 %
- Nước (K. F.): ≤ 2,0 %
- Etyl axetat (HS-GC): ≤ 0,5 %
- Axetat (IC): ≤ 0,3 %
Bình luận