- Số CAS: 111524-95-9
- Công thức Hill: C₂₃H₁₉NO₄
- Khối lượng mol: 373,40 g/mol
- Màu sắc (trực quan): trắng đến hơi vàng đến màu be
- Bề ngoài của chất (trực quan): bột
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
- Độ tinh khiết đối quang: ≥ 99,5 % (a/a)
- Độ tinh khiết (TLC(011A)): ≥ 98 %
- Độ tinh khiết (TLC(0811)): ≥ 98 %
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 98,0 % (a/a)
- Độ hòa tan (1 mmole trong 2 ml DMF): hòa tan rõ ràng
- Xét nghiệm (đo axit): ≥ 96,0 %
- Nước (K. F.): ≤ 1,0 %
Bình luận