CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Ethylenedinitrilotetraacetic acid dipotassium salt dihydrate GR để phân tích (C₁₀H₁₄K₂N₂O₈ * 2H₂O, Chai nhựa 1kg) Merck 10481910000
Hóa chất Ethylenedinitrilotetraacetic acid dipotassium salt dihydrate GR để phân tích (C₁₀H₁₄K₂N₂O₈ * 2H₂O, Chai nhựa 1kg) Merck 10481910000

Hóa chất Ethylenedinitrilotetraacetic acid dipotassium salt dihydrate GR để phân tích (C₁₀H₁₄K₂N₂O₈ * 2H₂O, Chai nhựa 1kg) Merck 1048191000


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1048191000

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CASL: 25102-12-9
  • Số EC: 217-895-0
  • Công thức Hill: C₁₀H₁₄K₂N₂O₈ * 2H₂O
  • Khối lượng mol: 404,45 g/mol
  • Xét nghiệm (đo độ phức tạp; tính toán trên chất khô): ≥ 99,0 %
  • Danh tính (IR): phù hợp
  • Danh tính (Kali): phù hợp
  • Dạng dung dịch (50 g/l; nước): trong và không màu
  • pH (50 g/l; nước): 4,0 - 5,0
  • Trong chất không tan trong nước: ≤ 0,003 %
  • Clorua (Cl): ≤ 0,004 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,01 %
  • Xyanua (CN): ≤ 0,001 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,0001 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • Axit nitrilotriaxetic: ≤ 0,05 %
  • Mất khi sấy (150 °C; 6 h): 8,5 - 9,5 %
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Ethylenedinitrilotetraacetic acid dipotassium salt dihydrate GR để phân tích (C₁₀H₁₄K₂N₂O₈ * 2H₂O, Chai nhựa 1kg) Merck 1048191000
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CASL: 25102-12-9
  • Số EC: 217-895-0
  • Công thức Hill: C₁₀H₁₄K₂N₂O₈ * 2H₂O
  • Khối lượng mol: 404,45 g/mol
  • Xét nghiệm (đo độ phức tạp; tính toán trên chất khô): ≥ 99,0 %
  • Danh tính (IR): phù hợp
  • Danh tính (Kali): phù hợp
  • Dạng dung dịch (50 g/l; nước): trong và không màu
  • pH (50 g/l; nước): 4,0 - 5,0
  • Trong chất không tan trong nước: ≤ 0,003 %
  • Clorua (Cl): ≤ 0,004 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,01 %
  • Xyanua (CN): ≤ 0,001 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,0001 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • Axit nitrilotriaxetic: ≤ 0,05 %
  • Mất khi sấy (150 °C; 6 h): 8,5 - 9,5 %
Hóa chất Ethylenedinitrilotetraacetic acid dipotassium salt dihydrate GR để phân tích (C₁₀H₁₄K₂N₂O₈ * 2H₂O, Chai nhựa 1kg) Merck 1048191000


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top