- Số CASL: 25102-12-9
- Số EC: 217-895-0
- Công thức Hill: C₁₀H₁₄K₂N₂O₈ * 2H₂O
- Khối lượng mol: 404,45 g/mol
- Xét nghiệm (đo độ phức tạp; tính toán trên chất khô): ≥ 99,0 %
- Danh tính (IR): phù hợp
- Danh tính (Kali): phù hợp
- Dạng dung dịch (50 g/l; nước): trong và không màu
- pH (50 g/l; nước): 4,0 - 5,0
- Trong chất không tan trong nước: ≤ 0,003 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,004 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,01 %
- Xyanua (CN): ≤ 0,001 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,0001 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
- Axit nitrilotriaxetic: ≤ 0,05 %
- Mất khi sấy (150 °C; 6 h): 8,5 - 9,5 %
Bình luận