- Số CAS: 67-68-5
- Số EC: 200-664-3
- Lớp: ACS
- Công thức Hill: C₂H₆OS
- Công thức hóa học: (CH₃)₂SO
- Khối lượng mol: 78,13 g/mol
- Độ tinh khiết (GC): ≥ 99,9 %
- Danh tính (IR): phù hợp
- Xuất hiện: rõ ràng
- Màu sắc: ≤ 10 Hazen
- Axit chuẩn độ: ≤ 0,0002 meq/g
- Tỷ trọng (d 20 °C/20 °C): 1.101 - 1.103
- Chiết suất (n 20/D): 1,478 - 1,481
- Điểm nóng chảy: ≥ 18,0 °C
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0001 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0001 %
- Chất liên quan (GC): tuân thủ
- Các chất dễ cacbon hóa: tuân thủ
- Dư lượng bay hơi: ≤ 0,001 %
- Nước: ≤ 0,1 %
Bình luận