CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate (HNa₂O₄P, chai nhựa 1kg) Merck 10658610000
Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate (HNa₂O₄P, chai nhựa 1kg) Merck 10658610000

Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate (HNa₂O₄P, chai nhựa 1kg) Merck 1065861000


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1065861000

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 7558-79-4
  • Số EC: 231-448-7
  • Lớp: ACS,Reag. Ph Eur
  • Công thức Hill: HNa₂O₄P
  • Công thức hóa học: Na₂HPO₄
  • Khối lượng mol: 141,96 g/mol
  • Xét nghiệm (độ kiềm): ≥ 99,0 %
  • Chất không tan: ≤ 0,01 %
  • Giá trị pH (5 %; nước, 25 °C): 8,7 - 9,3
  • Clorua (Cl): ≤ 0,002 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Kim loại nặng (ACS): ≤ 0,001 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,0003 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • K (Kali): ≤ 0,01 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,001 %
  • Tổn thất khi sấy khô (105 °C): ≤ 0,2 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate (HNa₂O₄P, chai nhựa 1kg) Merck 1065861000
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 7558-79-4
  • Số EC: 231-448-7
  • Lớp: ACS,Reag. Ph Eur
  • Công thức Hill: HNa₂O₄P
  • Công thức hóa học: Na₂HPO₄
  • Khối lượng mol: 141,96 g/mol
  • Xét nghiệm (độ kiềm): ≥ 99,0 %
  • Chất không tan: ≤ 0,01 %
  • Giá trị pH (5 %; nước, 25 °C): 8,7 - 9,3
  • Clorua (Cl): ≤ 0,002 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Kim loại nặng (ACS): ≤ 0,001 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,0003 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • K (Kali): ≤ 0,01 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,001 %
  • Tổn thất khi sấy khô (105 °C): ≤ 0,2 %

Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate (HNa₂O₄P, chai nhựa 1kg) Merck 1065861000


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top