- Số CAS: 7782-85-6
- Số EC: 231-448-7
- Công thức Hill: HNa₂O₄P * 7 H₂O
- Khối lượng mol: 268,07 g/mol
- Xét nghiệm (đo axit): 98,0 - 102,0 %
- Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Giá trị pH (5 %; nước, 25 °C): 8,7 - 9,3
- Clorua (Cl): ≤ 0,001 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Kim loại nặng (ACS): ≤ 0,001 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
Bình luận