CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous (HNa₂O₄P, chai nhựa 500g) Merck 10655905000
Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous (HNa₂O₄P, chai nhựa 500g) Merck 10655905000

Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous (HNa₂O₄P, chai nhựa 500g) Merck 1065590500


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1065590500

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 7558-79-4
  • Số EC: 231-448-7
  • Công thức Hill: HNa₂O₄P
  • Khối lượng mol: 141,96 g/mol
  • Xét nghiệm (đo axit): ≥ 99,0 %
  • Giá trị pH (5 %; nước): 8,9 - 9,2
  • Clorua (Cl): ≤ 0,002 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • K (Kali): ≤ 0,01 %
  • Kích thước hạt (0.2 - 1 mm): khoảng 90 %
  • Tổn thất khi sấy khô (105 °C): ≤ 0,2 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous (HNa₂O₄P, chai nhựa 500g) Merck 1065590500
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 7558-79-4
  • Số EC: 231-448-7
  • Công thức Hill: HNa₂O₄P
  • Khối lượng mol: 141,96 g/mol
  • Xét nghiệm (đo axit): ≥ 99,0 %
  • Giá trị pH (5 %; nước): 8,9 - 9,2
  • Clorua (Cl): ≤ 0,002 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • K (Kali): ≤ 0,01 %
  • Kích thước hạt (0.2 - 1 mm): khoảng 90 %
  • Tổn thất khi sấy khô (105 °C): ≤ 0,2 %

Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous (HNa₂O₄P, chai nhựa 500g) Merck 1065590500


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top